Protocol Là Gì? So Sánh Giữa Protocol Và DApp

28/06/2023 11:16
0
Artboard-12 24.3K

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thuật ngữ Protocol, thuật ngữ này thường đi liền với tên gọi của nhiều dự án và là một thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực Cryptography và Blockchain.

Protocol Là Gì?

Thuật ngữ Protocol có thể được giải thích theo nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên ở mức cơ bản, Protocol thường được hiểu là một tập các quy tắc và thủ tục được thiết kế để điều chỉnh, định hướng, hoặc quản lý các hoạt động giữa các thực thể khác nhau, bao gồm các hệ thống máy tính và các thiết bị kết nối mạng.

Cụ thể, trong mạng máy tính, Protocol được sử dụng để đảm bảo việc truyền thông giữa các thiết bị được đồng bộ hóa, có định dạng chuẩn, và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Nhiều giao thức khác nhau được sử dụng trong lĩnh vực mạng máy tính, bao gồm các giao thức mạng như TCP/IP, HTTP, DNS, SMTP, FTP, và SSH.
Trong lĩnh vực Crypto, Protocol thường được sử dụng để chỉ các cơ chế và quy trình được thiết kế để bảo vệ thông tin và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống blockchain, trong đó các thông tin và giao dịch được mã hóa với các thuật toán mật mã học. Các giao thức phổ biến trong Crypto bao gồm Bitcoin Protocol, Ethereum Protocol, zk-SNARKs Protocol, ...

Tóm lại, thuật ngữ Protocol có thể được giải thích là một tập quy tắc và thủ tục được thiết kế để điều chỉnh, định hướng, hoặc quản lý các hoạt động giữa các thực thể khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng của từng lĩnh vực.

Cấu Trúc Của Protocol  

Một Protocol bao gồm các quy tắc và thủ tục được thiết kế để điều chỉnh, định hướng và quản lý các hoạt động giữa các thực thể khác nhau. Một Protocol có thể bao gồm các thành phần sau:

  • Các quy tắc: Đóng vai trò như các hướng dẫn và chỉ thị, sản xuất bởi những người thiết kế Protocol. Các quy tắc nhắm đến một mục đích cụ thể, ví dụ: mô tả cách thức tạo kết nối, thiết lập và giữ kết nối, định dạng dữ liệu, xử lý lỗi và nhiều hơn nữa.
  • Các thông báo: Các thông báo được chuyển tải giữa các thực thể để thực hiện các hoạt động được chỉ định bởi các quy tắc của Protocol.
  • Cơ chế kiểm soát: kiểm soát dòng dữ liệu, kiểm soát lỗi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và bảo mật hoặc mã hóa dữ liệu.
  • Giao thức liên kết: Điều chỉnh cách các thực thể kết nối và ngắt kết nối.
  • Giao thức routing: Điều chỉnh cách các thông báo được chuyển tiếp qua mạng từ một địa điểm đến địa điểm khác.
  • Giao thức ứng dụng: Các giao thức được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu của các ứng dụng cụ thể, ví dụ như giao thức SMTP cho gửi thư điện tử.

Tùy vào mục đích và ứng dụng của Protocol, nó có thể có một hoặc nhiều trong các thành phần trên và có thể sử dụng nhiều giao thức khác nhau để làm việc cùng nhau.

Cấu trúc của một Protocol (giao thức) bao gồm các thành phần thường được tổ chức theo một cấu trúc cụ thể giúp quản lý và điều khiển các thông điệp, dữ liệu, và hoạt động giữa các thực thể khác nhau trên mạng. Các thành phần chính của cấu trúc Protocol bao gồm:

  • Header: Là phần đầu tiên từ dữ liệu của một thông điệp gửi đi trong giao thức. Nó chứa các thông tin quan trọng như địa chỉ nguồn và địa chỉ đích của thông điệp, định dạng dữ liệu, độ dài và số thứ tự của thông điệp.
  • Payload: Đây là phần chứa nội dung thực sự của thông điệp trong giao thức. Payload có thể chứa các thông tin như chuỗi ký tự, số, tập tin hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào được định dạng bởi quy tắc của giao thức.
  • Footer: Là phần cuối cùng của một thông điệp trong giao thức, footer thường chứa mã kiểm tra (checksum) hoặc chữ ký số để đảm bảo rằng thông điệp được truyền đến đúng địa chỉ mà không bị lỗi hoặc giả mạo.
  • Command/Opcode: Được sử dụng trong các giao thức để gửi các yêu cầu hoặc chỉ định thực hiện một hành động như thêm, sửa, xóa, truy xuất và nhiều hơn nữa giữa các máy tính hoặc thiết bị khác nhau trên mạng.
  • Error codes: Các mã lỗi được sử dụng trong giao thức để báo cáo các lỗi xảy ra trong quá trình truyền thông giữa các thực thể khác nhau. Error codes giúp cho các hệ thống và ứng dụng có thể xử lý các lỗi một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tùy thuộc vào mục đích và tính chất của giao thức, cấu trúc có thể khác nhau nhưng những thành phần trên thường là các phần cơ bản của một Protocol chung.

Các giao thức (Protocols) đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc của một mạng lưới Blockchain. Tuy nhiên, chúng ta phải phân biệt giữa Protocol của mạng lưới Blockchain và các Layer Protocol (giao thức các tầng) của mạng mà Blockchain được xây dựng trên đó.

Mạng lưới Blockchain có thể được xem như là một cấu trúc phân cấp (chẳng hạn như mô hình OSI) bao gồm các tầng (layers) khác nhau. Các lớp (tầng) này thường bao gồm:

  1. Application layer: Lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các ứng dụng và các giao thức sẽ được sử dụng trên mạng lưới Blockchain. Ví dụ, Bitcoin và Ethereum là hai ứng dụng phổ biến được xây dựng trên mạng lưới Blockchain.
  2. Network layer: Lớp này bao gồm các giao thức liên kết các nút trong mạng lưới Blockchain với nhau, cho phép các giao dịch và thông tin được truyền đi và nhận được trên mạng.
  3. Consensus layer: Lớp này đảm bảo rằng các nút trong mạng lưới Blockchain đồng ý về trạng thái chính xác của hệ thống bằng cách sử dụng các giao thức đồng thuận như Proof of Work, Proof of Stake, hoặc các giao thức đồng thuận khác.
  4. Protocol layer: Lớp này chứa các giao thức mà mạng lưới Blockchain sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin và giao dịch. Các giao thức này bao gồm Bitcoin Protocol, Ethereum Protocol, zk-SNARKs Protocol, và nhiều giao thức khác.

Do đó, Protocol nằm ở lớp thấp nhất của cấu trúc mạng lưới Blockchain. Tuy nhiên, các giao thức này lại là thành phần quan trọng nhất của hệ thống Blockchain vì chúng đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin và giao dịch trên mạng.

Cơ Chế Hoạt Động Của Protocol

Cơ chế hoạt động của một Protocol được xây dựng để điều khiển, quản lý và giám sát các hoạt động giữa các thực thể khác nhau trên một mạng. Một giao thức thường hoạt động theo các bước sau:

  1. Thiết lập kết nối: Một thực thể sẽ gửi yêu cầu kết nối đến một thực thể khác trên mạng. Sau khi nhận được yêu cầu, thực thể đó sẽ đáp ứng yêu cầu bằng cách thiết lập kết nối.
  2. Xác thực: Khi kết nối được thiết lập, các thực thể sẽ xác thực và kiểm tra danh tính của nhau để đảm bảo rằng thông tin và giao dịch được truyền đi và nhận được ở đúng nơi và người cần nhận.
  3. Gửi và nhận thông điệp: Sau khi kết nối và xác thực được thiết lập, các thực thể có thể truyền thông tin và giao dịch cho nhau bằng cách sử dụng các thông điệp được định dạng theo quy tắc của giao thức.
  4. Xử lý thông điệp: Các thực thể nhận được thông điệp sẽ xử lý nó bằng cách sử dụng quy tắc của giao thức tương ứng để kiểm tra tính toàn vẹn, độ tin cậy và xác thực của thông tin.
  5. Hoàn tất giao dịch: Khi các thực thể đã xác nhận thông tin và giao dịch, các giao thức sẽ hoàn tất giao dịch và giải phóng kết nối.

Ngoài ra, các giao thức còn có cơ chế kiểm soát dòng dữ liệu, kiểm soát lỗi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và bảo mật hoặc mã hóa dữ liệu để đảm bảo rằng thông tin và giao dịch trên mạng được bảo vệ và an toàn. Tùy thuộc vào mục đích và tính chất của giao thức, các quy tắc và thủ tục của nó có thể khác nhau.

Một Số Ứng Dụng Của Protocol  

Protocol là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của Protocol:

  • Mạng máy tính: Các giao thức mạng như TCP/IP, DNS, HTTP được sử dụng để định dạng, quản lý và quản lý các hoạt động giữa các thiết bị kết nối mạng với nhau.
  • Crypto: Các giao thức Crypto như Bitcoin Protocol, Ethereum Protocol, zk-SNARKs Protocol được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật thông tin và giao dịch trên mạng Blockchain.
  • Robotics: Giao thức ROS (Robot Operating System) được sử dụng trong lập trình và vận hành các hệ thống Robot.
  • Truyền thông và Viễn thông: các giao thức của mạng PSTN, như SIP (Session Initiation Protocol) được sử dụng để điều khiển và quản lý các cuộc gọi giữa các điện thoại hoặc các thiết bị truyền thông khác.
  • Internet of Things (IoT): Các giao thức IoT như MQTT, CoAP, Zigbee, Z-Wave được sử dụng để kết nối và quản lý các thiết bị IoT, thu thập dữ liệu và điều khiển các thiết bị.
  • Game: Các giao thức mạng trò chơi như UDP (User Datagram Protocol), TCP (Transmission Control Protocol), SCTP (Stream Control Transmission Protocol) được sử dụng để quản lý và định dạng thông tin cần thiết cho các hoạt động trò chơi online.
  • Điện toán đám mây: Các giao thức truy cập và quản lý dữ liệu trong các hệ thống điện toán đám mây như REST API, SOAP được sử dụng để truy cập và quản lý các tài nguyên trong các hệ thống dịch vụ điện toán đám mây.
  • An ninh mạng: Các giao thức mạng như SSH (Secure Shell), SSL (Secure Socket Layer), TLS (Transport Layer Security) được sử dụng để đảm bảo tính bảo mật của thông tin được truyền qua mạng và xác thực người dùng.

Tóm lại, Protocol có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ mạng máy tính, Crypto đến IoT, điện toán đám mây và an ninh mạng.

So Sánh Protocol Với dApp

  Protocol dApp

Định nghĩa

Các quy tắc và thủ tục được thiết kế để điều chỉnh, định hướng và quản lý các hoạt động giữa các thực thể khác nhau.

Ứng dụng được phát triển trên nền tảng blockchain, thường có tính phân tán và không tập trung.

Mục đích

Đảm bảo tính toàn vẹn, an toàn và bảo mật của thông tin và giao dịch trên mạng.

Cung cấp các dịch vụ hoặc ứng dụng nền tảng phân tán trên blockchain có thể được sử dụng cho mục đích khác nhau như tài chính, bảo hiểm, kinh doanh và nhiều hơn nữa.

Các thành phần

Bao gồm các quy tắc, định dạng dữ liệu, các mã giao thức và các cơ chế kiểm soát.

Tính phân tán nổi bật vì dApp được phát triển trên nền tảng blockchain, với mục đích là tạo ra một môi trường hoàn toàn không tập trung.

Tính phân tán

Có thể là phân tán hoặc không phân tán tùy thuộc vào mục đích của giao thức.

Tính phân tán nổi bật vì dApp được phát triển trên nền tảng blockchain, với mục đích là tạo ra một môi trường hoàn toàn không tập trung.

Quản lý dữ liệu

Có thể quản lý và cung cấp dữ liệu trên một mạng lưới khác nhau thông qua các giao thức.

Thường sử dụng một hệ thống bảng ghi phân tán, nơi mà tất cả mọi người đều có quyền truy cập vào một bản sao của bảng ghi này, và bảng ghi sẽ không được phụ thuộc vào bất kỳ phiên bản nào của nó

Xem thêm  Dapp là gì?

Vậy mình đã làm rõ Protocol là gì? Và làm rõ sự khác biệt giữa Protocol và dApp. Hy vọng bài viết mang lại nhiều kiến thức hữu ích!

Theo dõi các tin tức mới nhất tại:
Aliniex tổng hợp